Product Specifications | ||
Interface | SATA 6 Gb/s | |
Performance Specifications | ||
Rotational Speed | 7,200 RPM (nominal) | |
Buffer Size | 16 MB | |
Transfer Rates | ||
Buffer To Host (Serial ATA) | 6 Gb/s (Max) | |
Physical Specifications | ||
Formatted Capacity | 750,156 MB | |
Capacity | 750 GB | |
Form Factor | 2.5 Inch | |
Physical Dimensions | ||
English | ||
Height | 0.374 Inches | |
Depth | 3.94 Inches | |
Width | 2.75 Inches | |
Weight | 0.25 Pounds | |
Metric | ||
Height | 9.5 mm | |
Depth | 100 mm | |
Width | 69.85 mm | |
Weight | 0.155 kg | |
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Đổi trả sản phẩm nhanh chóng trong vòng 24h
Sản phẩm chất lượng, giá cạnh tranh
Hotline: 09.1800.8458