CPU | Intel, Core™ i5 Haswell, 4210U, 1.7 GHz |
RAM | DDR3L (2 khe RAM), 4GB |
Đĩa cứng | HDD, 500 GB |
Màn hình rộng | 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | Intel® HD Graphics 4400, Share |
Đĩa quang | DVD-RW |
PIN/Battery | Li-Ion 6 cell |
Trọng lượng (Kg) | 2.3 |
Bộ xử lý | |
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core™ i5 Haswell |
Loại CPU | 4210U |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
Bộ nhớ đệm | 3 MB cache |
Tốc độ tối đa | 2.7 GHz |
Bo mạch | |
Chipset | Intel ® HM8 Series Express Chipset |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16Gb |
Bộ nhớ | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3L (2 khe RAM) |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Đĩa cứng | |
Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng | 500 GB |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
Công nghệ Màn hình | Active Matrix TFT Colour LCD |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | |
Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics 4400 |
Bộ nhớ đồ họa | Share |
Thiết kế card | Tích hợp |
Âm thanh | |
Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ | High Quality Stereo Speakers |
Đĩa quang | |
Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang | DVD-RW |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng | Multi TouchPad |
Giao tiếp mạng | |
LAN | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi | 802.11b/g/n |
Kết nối không dây khác | Bluetooth |
Card Reader | |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ | SDHC, SDXC, SD |
Webcam | |
Độ phân giải WC | 0.9 MP(16:9) |
Thông tin thêm | HD webcam |
PIN/Battery | |
Thông tin Pin | Li-Ion 6 cell |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có | Đang cập nhật |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 381 x 256 x 25.4 mm |
Màu sắc | Trắng |
Trọng lượng (kg) | 2.3 |
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Đổi trả sản phẩm nhanh chóng trong vòng 24h
Sản phẩm chất lượng, giá cạnh tranh
Hotline: 09.1800.8458