| CPU | Intel, Celeron Braswell, N3050, 1.6 GHz |
| RAM | DDR3L(1 khe ram), 4GB |
| Đĩa cứng | HDD, 500 GB |
| Màn hình rộng | 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
| Cảm ứng | Không |
| Đồ họa | Intel HD Graphics, Share |
| Đĩa quang | Không |
| PIN/Battery | Li-Ion 3 cell |
| Trọng lượng (Kg) | 2.4 |
| Bộ xử lý | |
| Hãng CPU | Intel |
| Công nghệ CPU | Celeron Braswell |
| Loại CPU | N3050 |
| Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 2 MB cache |
| Tốc độ tối đa | 2.16 GHz |
| Bo mạch | |
| Chipset | Intel ® HM8 Series Express Chipset |
| Tốc độ Bus | 1600 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 8Gb |
| Bộ nhớ | |
| Dung lượng RAM | 4GB |
| Loại RAM | DDR3L(1 khe ram) |
| Tốc độ Bus | 1600 MHz |
| Đĩa cứng | |
| Loại ổ đĩa | HDD |
| Dung lượng đĩa cứng | 500 GB |
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 15.6 inch |
| Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
| Công nghệ Màn hình | HD LED |
| Cảm ứng | Không |
| Đồ họa | |
| Chipset đồ họa | Intel HD Graphics |
| Bộ nhớ đồ họa | Share |
| Thiết kế card | Tích hợp |
| Âm thanh | |
| Kênh âm thanh | 2.0 |
| Công nghệ | Dolby Home Theater |
| Đĩa quang | |
| Tích hợp | Không |
| Loại đĩa quang | Không |
| Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | |
| Cổng giao tiếp | LAN (RJ45), USB 3.0, HDMI, USB 2.0 |
| Giao tiếp mạng | |
| LAN | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
| Chuẩn WiFi | IEEE 802.11b/g/n |
| Kết nối không dây khác | Đang cập nhật |
| Card Reader | |
| Đọc thẻ nhớ | Có |
| Khe đọc thẻ nhớ | SD |
| Webcam | |
| Độ phân giải WC | 0.3 MP (16:9) |
| Thông tin thêm | VGA Webcam |
| PIN/Battery | |
| Thông tin Pin | Li-Ion 3 cell |
| Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
| HĐH kèm theo máy | Linux |
| Kích thước & trọng lượng | |
| Kích thước | 381 x 258 x 26.1 mm |
| Màu sắc | Đen |
| Trọng lượng (kg) | 2.4 |
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Đổi trả sản phẩm nhanh chóng trong vòng 24h
Sản phẩm chất lượng, giá cạnh tranh
Hotline: 09.1800.8458